--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huống chi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huống chi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huống chi
+
như huống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huống chi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"huống chi"
:
huống chi
hứng chí
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
huống chi
:
như huống
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way
+
giẹo
:
oblique
+
bằng địa
:
Levelled to (with) the ground; razedBị ném bom bằng địaLevelled with the ground by bombing
+
cicatrice
:
cái sẹo